quen thuộc | - Acquainted for long, familiar, of an old acquaintance =Người quen thuộc+An old acquaintance =Việc quen thuộc+A familiar job |
quen thuộc | - habitual; familiar|= tôi nghe bước chân quen thuộc của ông ta trên cầu thang i heard his familiar tread on the stairs |
* Từ tham khảo/words other:
- chim nhồi
- chìm nổi
- chim non
- chim non mới ra ràng
- chim nuôi