Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quen thân
- Inveterate
=Quen thân làm biếng+To be an inveterate lazy-bones
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quen thân
- inveterate|= quen thân làm biếng to be an inveterate lazy-bones|- acquire a bad habit; elose, familiar, confidential
* Từ tham khảo/words other:
-
chim nhại
-
chim nhạn
-
chim nhồi
-
chìm nổi
-
chim non
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quen thân
* Từ tham khảo/words other:
- chim nhại
- chim nhạn
- chim nhồi
- chìm nổi
- chim non