chăm chú | * adj - Concentrating, with concentration =học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài+the pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lesson =nhìn chăm chú+to look at with concentration =chăm chú vào công việc+to concentrate on one's work |
chăm chú | * ttừ|- concentrating, with concentration; attentive|= học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài the pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lesson|= nhìn chăm chú to look at with concentration |
* Từ tham khảo/words other:
- bán thân
- bản thân
- bạn thân
- bần thần
- bẩn thẩn bần thần