bần thần | * adj - Haggard, worried =vẻ mặt bần thần+to look haggard =mong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiều+she was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child |
bần thần | * ttừ|- haggard, worried, grief, sorrow; sad, mournful, wistful; feel blue|= vẻ mặt bần thần to look haggard, sad face|= mong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiều she was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh đen trắng
- ảnh đồ
- ảnh động
- ảnh đức mẹ
- anh dũng