bán thân | * noun - Bust; half-length =tượng bán thân+a bust =ảnh bán thân+a half-length photograph =Bán thân bất toại Hemiplegia |
bán thân | - half-length|= ảnh bán thân half-length photograph|- xem bán mình|= bán thân nuôi miệng to sell one's body for a living |
* Từ tham khảo/words other:
- án mạng
- ấn mạnh
- ăn mảnh
- ấn mạnh xuống
- ăn mất ngon