bản thân | * noun - Self =những cố gắng bản thân+one's own efforts =tự đấu tranh với bản thân+to struggle with one's own self =bản thân sự việc này rất có ý nghĩa+this event is very significant in itself |
bản thân | - self|= làm thế nào để tăng lợi tức cho bản thân và cho gia đình? how to increase income for self and family?|= đấu tranh với bản thân không phải là dễ it is not easy to struggle with one's self|- oneself; myself; yourself...|= hắn chỉ lo cho bản thân hắn thôi he does nothing but take care of himself; he does nothing but take care of number one|= bản thân sự việc này rất có ý nghĩa this event is very significant in itself|- personal; own|= những nỗ lực bản thân one's own efforts|= theo kinh nghiệm bản thân from one's (own) experience; from personal experience |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn liền
- ấn loát
- ấn loát phẩm
- ăn lộc
- ăn lời