Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn lộc
* đtừ|- to enjoy good fortune (happiness, honours or office); enjoy material advantages
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm râu dê
-
chòm râu dưới môi dưới
-
chòm râu môi dưới
-
chòm sao
-
chòm sao bắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn lộc
* Từ tham khảo/words other:
- chòm râu dê
- chòm râu dưới môi dưới
- chòm râu môi dưới
- chòm sao
- chòm sao bắc