Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn lộc
* đtừ|- to enjoy good fortune (happiness, honours or office); enjoy material advantages
* Từ tham khảo/words other:
-
trạm phó
-
trạm phòng bệnh hoa liễu
-
trạm phu
-
trạm phụ
-
trạm phục hồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn lộc
* Từ tham khảo/words other:
- trạm phó
- trạm phòng bệnh hoa liễu
- trạm phu
- trạm phụ
- trạm phục hồi