Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong khi mà
* liên từ|- whereas
* Từ tham khảo/words other:
-
thong thả đã!
-
thông thái
-
thông thái rởm
-
thông thạo
-
thõng thẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong khi mà
* Từ tham khảo/words other:
- thong thả đã!
- thông thái
- thông thái rởm
- thông thạo
- thõng thẹo