Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà trời
- Người nhà trời
-Man sent from Heaven, celestial man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà trời
- (người nhà trời) heavenly being; angel; god
* Từ tham khảo/words other:
-
cha bề trên
-
cha bố
-
chả bù
-
cha cả
-
chả cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà trời
* Từ tham khảo/words other:
- cha bề trên
- cha bố
- chả bù
- cha cả
- chả cá