Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cha bố
* dtừ|- (tiếng lóng) vào loại cha bố it is a scorcher
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo từ thiên
-
cái đo tỷ trọng chất nước
-
cái đo tỷ trọng khí
-
cái đột
-
cái dù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cha bố
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo từ thiên
- cái đo tỷ trọng chất nước
- cái đo tỷ trọng khí
- cái đột
- cái dù