Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mai hoa
* noun
- (bird) red munia
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mai hoa
- (bird) red munia; red avadavat estrilda aman dava
* Từ tham khảo/words other:
-
canh phòng
-
cảnh phông
-
canh phòng ban đêm
-
cảnh phong lưu
-
canh phòng tù tử hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mai hoa
* Từ tham khảo/words other:
- canh phòng
- cảnh phông
- canh phòng ban đêm
- cảnh phong lưu
- canh phòng tù tử hình