canh phòng | - To watch =canh phòng biên giới+to watch the border =canh phòng cẩn mật+to watch closely, to take strict security precautions |
canh phòng | - to watch; to defend; to keep watch|= canh phòng biên giới to keep watch for the border|= cử một người canh phòng cho những người khác ngủ to post a guard to keep watch while the others sleep |
* Từ tham khảo/words other:
- băm nhỏ
- bằm nhỏ
- băm nhuyễn
- bấm nút
- bẩm phú