Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảnh phông
- (sân khấu) Scenery, scene
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảnh phông
- (sân khấu) scene|= người thay cảnh phông trong rạp hát scene-shifter
* Từ tham khảo/words other:
-
bám váy vợ
-
băm viên
-
băm vụn
-
ban
-
bàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảnh phông
* Từ tham khảo/words other:
- bám váy vợ
- băm viên
- băm vụn
- ban
- bàn