bàn | * noun - Table =bàn ăn+a dinner-table =bàn vuông+a square table =bàn gấp lại được, bàn xếp+a folding table =bàn đặt bên cạnh giừơng+a bedside-table =bàn trang điểm, bàn phấn+a dressing-table =bàn bi-a+a billiard-table =khăn bàn+a table-cloth =bày bàn ăn |
bàn | * dtừ|- table, desk|= bàn ăn a dinner-table|= bàn vuông a square table|- board|= bàn để là quần áo an ironing-board|= cân bàn a platform scale|- goal, set|= ghi một bàn thắng cho đội mình to score a goal for one's team|= thua hai bàn trắng to be beaten by two goals (sets) to nil|- game (of chess)|* đtừ|- to discuss; debate, talk over|= bàn công tác to discuss work, to talk shop|= bàn với nhau về cách làm to discuss the way to do something |
* Từ tham khảo/words other:
- ân giảm
- ăn gian
- ăn gian tuổi
- ăn giầu
- ăn giỗ