Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn gian
* verb
- To cheat
=đánh bạc ăn gian+to cheat at games
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn gian
- to cheat; to swindle|= nó thú nhận là đã đánh bài ăn gian he owned up to cheating at cards|= ăn gian giá cả to overcharge
* Từ tham khảo/words other:
-
âm chuẩn
-
ấm chuyên
-
âm công
-
âm cộng
-
âm cộng thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn gian
* Từ tham khảo/words other:
- âm chuẩn
- ấm chuyên
- âm công
- âm cộng
- âm cộng thanh