trong khi | * adv - while, meanwhile |
trong khi | - whereas; while|= đừng nói khi người ta đang trình diễn! don't speak while the performance is in progress!|= nó đi học quên đem theo sách, trong khi anh nó thường xuyên quên đi học he forgets his books when going to school, while his brother often forgets to go to school |
* Từ tham khảo/words other:
- chụp ảnh
- chụp ảnh từ máy bay
- chụp bằng máy côđa
- chụp bắt
- chụp bổng