chụp ảnh | * verb - To photograph, to take a photograph of, to have one's photo taken =máy chụp ảnh+camera =thợ chụp ảnh+photographer |
chụp ảnh | - to take a photograph/picture of somebody/something; to photograph|= chuyên chụp ảnh to be a professional photographer|= chụp ảnh nghiệp dư to be an amateur photographer |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo an đoàn
- bào ảnh
- báo ảnh
- bảo anh
- báo ảnh đàn bà khỏa thân