Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bào ảnh
* noun
- Phantasm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bào ảnh
* dtừ|- phantasm; a bubble, unreal
* Từ tham khảo/words other:
-
an phủ sứ
-
ăn quá
-
ăn quả
-
ăn quả hạch
-
ăn qua loa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bào ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- an phủ sứ
- ăn quá
- ăn quả
- ăn quả hạch
- ăn qua loa