Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo ảnh
- illustrated magazine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
báo ảnh
- illustrated magazine; pictorial; pictorial magazine|- như báo hình
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn thâm vào
-
an thân
-
an thần
-
ẩn thân
-
ăn thề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thâm vào
- an thân
- an thần
- ẩn thân
- ăn thề