Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn thâm vào
- to eat into ...|= các khoản chi này đã ăn thâm vào tiền để dành của họ these expenses had eaten into their savings
* Từ tham khảo/words other:
-
gán nợ
-
gân nối bắp chân với gót chân
-
gạn nước
-
gan óc
-
gắn ống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn thâm vào
* Từ tham khảo/words other:
- gán nợ
- gân nối bắp chân với gót chân
- gạn nước
- gan óc
- gắn ống