Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
an thân
- safe and sound; unharmed|= mong được an thân to ask for a secure life
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa vào con đường đúng
-
đưa vào con đường lầm lạc
-
đưa vào con đường sai
-
đưa vào cuộc trò chuyện
-
đưa vào danh sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an thân
* Từ tham khảo/words other:
- đưa vào con đường đúng
- đưa vào con đường lầm lạc
- đưa vào con đường sai
- đưa vào cuộc trò chuyện
- đưa vào danh sách