Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn thẳng vào mắt
- to look somebody straight in the eye
* Từ tham khảo/words other:
-
xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật
-
xây dựng công sự
-
xây dựng cốt cán
-
xây dựng dần dần nên
-
xây dựng đảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn thẳng vào mắt
* Từ tham khảo/words other:
- xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật
- xây dựng công sự
- xây dựng cốt cán
- xây dựng dần dần nên
- xây dựng đảng