Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan hệ ruột thịt
- blood relation; blood relationship
* Từ tham khảo/words other:
-
phân chia hạt nhân
-
phần chia hậu hĩ
-
phân chia khu vực
-
phân chia lại
-
phân chia nhiệm vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan hệ ruột thịt
* Từ tham khảo/words other:
- phân chia hạt nhân
- phần chia hậu hĩ
- phân chia khu vực
- phân chia lại
- phân chia nhiệm vụ