Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống chính trị
- political system
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa ăn lót dạ
-
bữa ăn nhẹ
-
bữa ăn nhẹ có cà phê
-
bữa ăn nhẹ vào bất cứ lúc nào
-
bữa ăn no căng bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- bữa ăn lót dạ
- bữa ăn nhẹ
- bữa ăn nhẹ có cà phê
- bữa ăn nhẹ vào bất cứ lúc nào
- bữa ăn no căng bụng