Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn thẳng tới đằng trước
- to look straight ahead|= hãy nhìn thẳng tới đằng trước và không nói chuyện với ai cả! look straight ahead and don't talk with anyone!
* Từ tham khảo/words other:
-
lò đồ gốm
-
lò đốt rác
-
lò đốt than
-
lò đốt thuốc lá buôn lậu
-
lò đúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn thẳng tới đằng trước
* Từ tham khảo/words other:
- lò đồ gốm
- lò đốt rác
- lò đốt than
- lò đốt thuốc lá buôn lậu
- lò đúc