Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu vồng
* noun
- Rainbow
=bắn cầu vồng+to lob shells
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu vồng
- rainbow|= cầu vồng bảy sắc seven-coloured rainbow
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn máy
-
bản mệnh
-
bán mình
-
bẩn mình
-
bàn mổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu vồng
* Từ tham khảo/words other:
- bàn máy
- bản mệnh
- bán mình
- bẩn mình
- bàn mổ