Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn máy
* dtừ|- platform (of a machine)|= bàn máy khoan a drilling machine's platform
* Từ tham khảo/words other:
-
đạm đumđum
-
đắm đuối
-
đắm đuối trong tình ái
-
đắm đuối trong vòng tửu sắc
-
đắm đuối vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn máy
* Từ tham khảo/words other:
- đạm đumđum
- đắm đuối
- đắm đuối trong tình ái
- đắm đuối trong vòng tửu sắc
- đắm đuối vào