Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói điêu
- invent, tell made-up strories; lis, tell lies
* Từ tham khảo/words other:
-
ngân hàng nông nghiệp
-
ngân hàng nước ngoài
-
ngân hàng phát hành
-
ngân hàng phát triển á châu
-
ngân hàng phát triển nhà ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói điêu
* Từ tham khảo/words other:
- ngân hàng nông nghiệp
- ngân hàng nước ngoài
- ngân hàng phát hành
- ngân hàng phát triển á châu
- ngân hàng phát triển nhà ở