Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán mình
- to prostitute oneself; to sell one's body|= cô ấy bán mình để có tiền mua thức ăn cho con she sold her body to buy food for her children; she sold herself to buy food for her children
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ thêu bạc
-
đồ thêu thùa
-
đồ thêu vàng
-
đô thị
-
đồ thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán mình
* Từ tham khảo/words other:
- đồ thêu bạc
- đồ thêu thùa
- đồ thêu vàng
- đô thị
- đồ thị