Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn mổ
* noun
- (y học) Operating table
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàn mổ
- operating-table|= đang nằm trên bàn mổ to be on the operating-table; to be undergoing surgery/an operation; to be under the knife
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩn hình
-
ẩn hoa
-
ăn hoa hồng
-
ăn hoa hồng lậu
-
ăn hoả thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn mổ
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn hình
- ẩn hoa
- ăn hoa hồng
- ăn hoa hồng lậu
- ăn hoả thực