Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh sinh
* verb
-to come to life again; to restore to life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh sinh
- come to life again, restore to life
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn bao vây
-
bắn bảo vệ
-
bần bật
-
bằn bặt
-
bạn bầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh sinh
* Từ tham khảo/words other:
- bắn bao vây
- bắn bảo vệ
- bần bật
- bằn bặt
- bạn bầy