Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn bao vây
- box barrage
* Từ tham khảo/words other:
-
tình thế
-
tình thế bấp bênh
-
tình thế bắt buộc
-
tình thế bối rối
-
tình thế cách mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn bao vây
* Từ tham khảo/words other:
- tình thế
- tình thế bấp bênh
- tình thế bắt buộc
- tình thế bối rối
- tình thế cách mạng