Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh cải
- Reform; go through changes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
canh cải
- reform; go through changes, change; alter
* Từ tham khảo/words other:
-
bám lấy gấu váy vợ
-
bám lấy quyết định đã có
-
bầm mặt
-
bầm máu
-
bấm máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh cải
* Từ tham khảo/words other:
- bám lấy gấu váy vợ
- bám lấy quyết định đã có
- bầm mặt
- bầm máu
- bấm máy