Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầm mặt
- pale with indignation
* Từ tham khảo/words other:
-
màu đỏ tươi
-
màu đỏ ửng
-
máu độc
-
mẫu đối
-
mẫu đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầm mặt
* Từ tham khảo/words other:
- màu đỏ tươi
- màu đỏ ửng
- máu độc
- mẫu đối
- mẫu đơn