Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
leo lét
* verb
- to flicker; to burn unsteadily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
leo lét
- to flicker; to burn unsteadily
* Từ tham khảo/words other:
-
cần câu đêm
-
cân cầu đường
-
cần câu giăng
-
cắn cẩu nhát gừng
-
cắn cẩu như chó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
leo lét
* Từ tham khảo/words other:
- cần câu đêm
- cân cầu đường
- cần câu giăng
- cắn cẩu nhát gừng
- cắn cẩu như chó