Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
leo lẻo
* adj
- (of water) very limpid
=nước trong leo lẻo+very limpid water
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
leo lẻo
- very limpid|= nước trong leo lẻo very limpid water
* Từ tham khảo/words other:
-
cần câu cơm
-
cần câu đêm
-
cân cầu đường
-
cần câu giăng
-
cắn cẩu nhát gừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
leo lẻo
* Từ tham khảo/words other:
- cần câu cơm
- cần câu đêm
- cân cầu đường
- cần câu giăng
- cắn cẩu nhát gừng