Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấm máy
- (điện ảnh) to shoot|= tuần tới chúng tôi bắt đầu bấm máy we'll begin shooting next week
* Từ tham khảo/words other:
-
mưa rừng
-
mưa rươi
-
mua sạch
-
mua sắm
-
mua sắm bừa bãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấm máy
* Từ tham khảo/words other:
- mưa rừng
- mưa rươi
- mua sạch
- mua sắm
- mua sắm bừa bãi