Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo đuôi én
* dtừ|- dress-coat|* thngữ|- claw-hammer coat
* Từ tham khảo/words other:
-
lời khai man trước tòa
-
lời khấn
-
lời khẩn cầu
-
lời khẩn khoản
-
lời khẩn nài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo đuôi én
* Từ tham khảo/words other:
- lời khai man trước tòa
- lời khấn
- lời khẩn cầu
- lời khẩn khoản
- lời khẩn nài