Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầm máu
- (y học) ecchymotic|= vết bầm máu ecchymosis
* Từ tham khảo/words other:
-
người khinh rẻ
-
người khinh suất
-
người khinh xuất
-
người khó chan hòa với mọi người
-
người khó chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầm máu
* Từ tham khảo/words other:
- người khinh rẻ
- người khinh suất
- người khinh xuất
- người khó chan hòa với mọi người
- người khó chịu