Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cán pittông
* dtừ|- piston-rod
* Từ tham khảo/words other:
-
không vâng lời
-
không vàng úa
-
không vành
-
không vào được
-
không vào hang hùm sao bắt được hùm con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cán pittông
* Từ tham khảo/words other:
- không vâng lời
- không vàng úa
- không vành
- không vào được
- không vào hang hùm sao bắt được hùm con