Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió heo may
- Autumnal cold breeze
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gió heo may
- autumn wind
* Từ tham khảo/words other:
-
bò thần
-
bó thân
-
bổ thận
-
bổ thần kinh
-
bộ thăng bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió heo may
* Từ tham khảo/words other:
- bò thần
- bó thân
- bổ thận
- bổ thần kinh
- bộ thăng bằng