Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giò heo
- pig's feet
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà đĩ thõa
-
người đàn bà điên
-
người đàn bà do thái
-
người đàn bà độc ác
-
người đàn bà đồng hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giò heo
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà đĩ thõa
- người đàn bà điên
- người đàn bà do thái
- người đàn bà độc ác
- người đàn bà đồng hương