Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giò heo
- pig's feet
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị bãi bỏ
-
không bị bẩn
-
không bị bận
-
không bị báng bổ
-
không bị báo oán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giò heo
* Từ tham khảo/words other:
- không bị bãi bỏ
- không bị bẩn
- không bị bận
- không bị báng bổ
- không bị báo oán