Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắn móng tay
- to bite one's nails|= cắn móng tay (đến đỗi) chảy máu to bite one's nails to the quick
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm duyệt
-
kiếm gạo
-
kiểm giá
-
kiềm giáp
-
kiểm hàng tồn kho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắn móng tay
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm duyệt
- kiếm gạo
- kiểm giá
- kiềm giáp
- kiểm hàng tồn kho