Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi thơ
- small pocket (wallet) containing poetical compositions
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói phỉnh
-
lời nói phóng đại
-
lời nói quá
-
lời nói quá đáng
-
lời nói quá thống thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi thơ
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói phỉnh
- lời nói phóng đại
- lời nói quá
- lời nói quá đáng
- lời nói quá thống thiết