Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tủi thân
* verb
- to feel self-pity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tủi thân
* đtừ|- to feel self-pity
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển hoán
-
chuyện hoang đường
-
chuyển hồi
-
chuyển hướng
-
chuyện huyên hoang khoác lác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tủi thân
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển hoán
- chuyện hoang đường
- chuyển hồi
- chuyển hướng
- chuyện huyên hoang khoác lác