Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tủi thẹn
* dtừ|- shame
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách nhân nhượng
-
chính sách nhân sự
-
chính sách nhập cư
-
chính sách phân biệt chủng tộc
-
chính sách phân biệt đối xử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tủi thẹn
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách nhân nhượng
- chính sách nhân sự
- chính sách nhập cư
- chính sách phân biệt chủng tộc
- chính sách phân biệt đối xử