Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị cách chức
* thngữ|- to gets the sack|* ttừ|- unseated
* Từ tham khảo/words other:
-
cải biên
-
cải biến
-
cải biển
-
cái bọc ngoài
-
cái bơm dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị cách chức
* Từ tham khảo/words other:
- cải biên
- cải biến
- cải biển
- cái bọc ngoài
- cái bơm dầu