Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty dịch vụ công cộng
- public service company; public utility company
* Từ tham khảo/words other:
-
trắc dĩ
-
trắc địa
-
trắc địa học
-
trắc diện
-
trắc diện học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty dịch vụ công cộng
* Từ tham khảo/words other:
- trắc dĩ
- trắc địa
- trắc địa học
- trắc diện
- trắc diện học